Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avoidance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈvɔɪ.dᵊnts/
Danh từ
sửa
avoidance
/ə.ˈvɔɪ.dᵊnts/
Sự
tránh
;
sự
tránh
xa
;
sự
tránh
khỏi
,
sự
tránh
thoát
.
(
Pháp lý
)
Sự
huỷ bỏ
,
sự
thủ tiêu
,
sự
bác bỏ
.
Chỗ
khuyết
(chức vụ).
Tham khảo
sửa
"
avoidance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)