Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vale
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Thán từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈveɪɫ/
Hoa Kỳ
[ˈveɪɫ]
Danh từ
sửa
vale
/ˈveɪɫ/
(
Thơ ca
)
Thung lũng
.
Máng
dẫn
nước
.
Danh từ
sửa
vale
/ˈveɪɫ/
Sự
từ giã
, sự
từ biệt
.
to say (take) one's
vale
— từ giã, từ biệt
Thán từ
sửa
vale
/ˈveɪɫ/
Xin
từ biệt
!,
tạm biệt
!
Tham khảo
sửa
"
vale
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)