Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
autocue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
autocue
Thiết bị
đặt cạnh
máy
quay
để một
người
khi
nói
trên
TV
có thể
nhìn
đọc được
bản
viết
mà
khỏi
cần
học
thuộc
.
Tham khảo
sửa
"
autocue
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)