conventionnel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.vɑ̃.sjɔ.nɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | conventionnel /kɔ̃.vɑ̃.sjɔ.nɛl/ |
conventionnels /kɔ̃.vɑ̃.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | conventionnelle /kɔ̃.vɑ̃.sjɔ.nɛl/ |
conventionnelles /kɔ̃.vɑ̃.sjɔ.nɛl/ |
conventionnel /kɔ̃.vɑ̃.sjɔ.nɛl/
- Xem convention 3
- Signe conventionnel — dấu hiệu quy ước
- Theo ước lệ.
- Politesse conventionnelle — lối lễ phép theo ước lệ (không thành thật)
- armes conventionnelles — vũ khí thông thường (không phải vũ khí nguyên tử)
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
conventionnel /kɔ̃.vɑ̃.sjɔ.nɛl/ |
conventionnels /kɔ̃.vɑ̃.sjɔ.nɛl/ |
conventionnel gđ /kɔ̃.vɑ̃.sjɔ.nɛl/
Tham khảo
sửa- "conventionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)