privé
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | privé /pʁi.ve/ |
privés /pʁi.ve/ |
Giống cái | privée /pʁi.ve/ |
privées /pʁi.ve/ |
privé
- Tư, riêng.
- Ecole privée — trường tư
- Vie privée — đời tư
- Propriété privée — tư hữu
- Homme privé — tư nhân
- Séance privée — buổi họp riêng
- De source privée — theo nguồn tin riêng
- conseil privé — (sử học) hội đồng cơ mật
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
privé /pʁi.ve/ |
privés /pʁi.ve/ |
privé gđ
Tham khảo
sửa- "privé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)