Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.pɔ.kʁif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực apocryphe
/a.pɔ.kʁif/
apocryphes
/a.pɔ.kʁif/
Giống cái apocryphe
/a.pɔ.kʁif/
apocryphes
/a.pɔ.kʁif/

apocryphe /a.pɔ.kʁif/

  1. (Tôn giáo) Giả mạo, ngụy tác.
    Evangiles apocryphes — Phúc âm ngụy tác
  2. Không đích xác, đáng ngờ.
    Document apocryphe, testament apocryphe — tài liệu đáng ngờ, di chúc đáng ngờ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa