apocryphe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pɔ.kʁif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | apocryphe /a.pɔ.kʁif/ |
apocryphes /a.pɔ.kʁif/ |
Giống cái | apocryphe /a.pɔ.kʁif/ |
apocryphes /a.pɔ.kʁif/ |
apocryphe /a.pɔ.kʁif/
- (Tôn giáo) Giả mạo, ngụy tác.
- Evangiles apocryphes — Phúc âm ngụy tác
- Không đích xác, đáng ngờ.
- Document apocryphe, testament apocryphe — tài liệu đáng ngờ, di chúc đáng ngờ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "apocryphe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)