augmentation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɔɡ.mən.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
sửaaugmentation /ˌɔɡ.mən.ˈteɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "augmentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔɡ.mɑ̃.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
augmentation /ɔɡ.mɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
augmentations /ɔɡ.mɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
augmentation gc /ɔɡ.mɑ̃.ta.sjɔ̃/
- Sự tăng thêm, sự tăng.
- Augmentation de volume — sự tăng thể tích
- Sự tăng lương.
- Demander une augmentation — đòi tăng lương
- Refuser l’augmentation à un employé — từ chối tăng lương cho một nhân viên
- Accorder l’augmentation à qqn — tăng lương cho ai
- (Ngành in) Phần thêm, phần bổ sung (trong lần in sau).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "augmentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)