attribuer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /at.ʁi.bɥe/
Ngoại động từ
sửaattribuer ngoại động từ /at.ʁi.bɥe/
- Phân; cấp.
- Attribuer un prix à quelqu'un — cấp một phần thưởng cho ai
- Qui cho, gán cho.
- Attribuer une faute à quelqu'un — quy lỗi cho ai
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "attribuer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)