Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /at.ʁi.bɥe/

Ngoại động từ sửa

attribuer ngoại động từ /at.ʁi.bɥe/

  1. Phân; cấp.
    Attribuer un prix à quelqu'un — cấp một phần thưởng cho ai
  2. Qui cho, gán cho.
    Attribuer une faute à quelqu'un — quy lỗi cho ai

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa