renoncer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.nɔ̃.se/
Nội động từ
sửarenoncer nội động từ /ʁə.nɔ̃.se/
- Từ bỏ.
- Renoncer au pouvoir — từ bỏ chức quyền
- Bỏ, thôi, chừa.
- Renoncer à une opinion — bỏ ý kiến
- Renoncer au vin — chừa rượu
- Renoncer à fréquenter quelqu'un — thôi không đi lại với ai nữa
- Renoncer à un fiancé — bỏ người chồng chưa cưới
- renoncer à soi-même — quên mình
Ngoại động từ
sửarenoncer ngoại động từ /ʁə.nɔ̃.se/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Từ bỏ.
- Renoncer sa foi — từ bỏ tín ngưỡng của mình
Tham khảo
sửa- "renoncer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)