Tiếng Anh

sửa
 
assemblage

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈsɛm.blɪdʒ/

Danh từ

sửa

assemblage /ə.ˈsɛm.blɪdʒ/

  1. Sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp.
  2. Cuộc hội họp.
  3. Sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập.
  4. (Kỹ thuật) Sự lắp ráp, sự lắp máy.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.sɑ̃.blaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
assemblage
/a.sɑ̃.blaʒ/
assemblages
/a.sɑ̃.blaʒ/

assemblage /a.sɑ̃.blaʒ/

  1. Sự ghép, sự lắp ráp.
    Assemblage d’une automobile — sự lắp ráp xe ô tô
  2. Tập hợp.
    Un assemblage de peuples divers — một tập hợp nhiều dân tộc khác nhau
    Un cahier est un assemblage de feuilles — quyển tập là một tập hợp gồm nhiều tờ giấy
    langage d’assemblage — (tin học) hợp ngữ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa