assemblage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈsɛm.blɪdʒ/
Danh từ
sửaassemblage /ə.ˈsɛm.blɪdʒ/
- Sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp.
- Cuộc hội họp.
- Sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập.
- (Kỹ thuật) Sự lắp ráp, sự lắp máy.
Tham khảo
sửa- "assemblage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.sɑ̃.blaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
assemblage /a.sɑ̃.blaʒ/ |
assemblages /a.sɑ̃.blaʒ/ |
assemblage gđ /a.sɑ̃.blaʒ/
- Sự ghép, sự lắp ráp.
- Assemblage d’une automobile — sự lắp ráp xe ô tô
- Tập hợp.
- Un assemblage de peuples divers — một tập hợp nhiều dân tộc khác nhau
- Un cahier est un assemblage de feuilles — quyển tập là một tập hợp gồm nhiều tờ giấy
- langage d’assemblage — (tin học) hợp ngữ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "assemblage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)