childish
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃɑɪɫ.dɪʃ/
Hoa Kỳ | [ˈtʃɑɪɫ.dɪʃ] |
Tính từ
sửachildish /ˈtʃɑɪɫ.dɪʃ/
- Của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con.
- childish games — trò chơi trẻ con
- a childish idea — ý nghĩ trẻ con
- Ngây ngô, trẻ con.
- dont's be so childish — đừng trẻ con thế
Tham khảo
sửa- "childish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)