Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arrearage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ɪdʒ/
Danh từ
sửa
arrearage
/.ɪdʒ/
Sự
chậm trễ
,
sự
dây dưa
.
Vật
dự trữ
.
Tiền
còn
nợ
lại
sau
khi
quyết toán
.
(
Số nhiều
)
Nợ
,
tiền
còn
thiếu
lại
(chưa trả).
Tham khảo
sửa
"
arrearage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)