Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈrɑʊnd/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

around /ə.ˈrɑʊnd/

  1. Xung quanh.
  2. Vòng quanh.
    the tree measures two meters around — thân cây đo vòng quanh được hai mét
  3. Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi.
    to travel around — đi du lịch đó đây
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quanh quẩn, loanh quanh, ở gần.
    around here — quanh đây
    to hang around — ở quanh gần đây
    to get (come) around — gần lại, đến gần, sắp đến

Giới từ sửa

around /ə.ˈrɑʊnd/

  1. Xung quanh, vòng quanh.
    to walk around the house — đi vòng quanh nhà
  2. Đó đây, khắp.
    to travel around the country — đi du lịch khắp xứ
  3. Khoảng chừng, gần.
    around a million — khoảng chừng một triệu

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)