Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /aʁ.bit.ʁɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực arbitraire
/aʁ.bit.ʁɛʁ/
arbitraires
/aʁ.bit.ʁɛʁ/
Giống cái arbitraire
/aʁ.bit.ʁɛʁ/
arbitraires
/aʁ.bit.ʁɛʁ/

arbitraire /aʁ.bit.ʁɛʁ/

  1. Tùy tiện; đoán.
    Choix arbitraire — sự lựa chọn tùy tiện
    Arrestation arbitraire — sự bắt giam trái pháp luật
  2. Độc đoán.
    Mesures arbitraires — biện pháp độc đoán

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
arbitraire
/aʁ.bit.ʁɛʁ/
arbitraire
/aʁ.bit.ʁɛʁ/

arbitraire /aʁ.bit.ʁɛʁ/

  1. Tính tùy tiện, tính đoán.
  2. Sự độc đoán.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa