Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /le.ɡa.li.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
légalité
/le.ɡa.li.te/
légalité
/le.ɡa.li.te/

légalité gc /le.ɡa.li.te/

  1. Tính hợp pháp.
  2. Pháp chế.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa