appreciation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˌpri.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaappreciation /ə.ˌpri.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
- Sự đánh giá.
- Sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự thấy rõ, sự nhận thức, sâu sắc.
- Sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá.
- to have an appreciation of music — biết thưởng thức âm nhạc
- Sự cảm kích.
- Sự nâng giá trị.
- Sự phê phán (một cuốn tiểu thuyết... ).
Tham khảo
sửa- "appreciation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)