Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
annone
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
annone
gc
Na
(cây, quả).
(
Sử học
)
Thu hoạch
hằng
năm
.
Sự
nhập
kho
lúa mì
.
Thuế
hiện vật
.
Từ đồng âm
sửa
Anone
Tham khảo
sửa
"
annone
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)