annihilation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˌnɑɪ.ə.ˈleɪ.ʃən/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh nihil ("sự không có") và tiền tố a-.
Danh từ
sửaannihilation (không đếm được) /ə.ˌnɑɪ.ə.ˈleɪ.ʃən/
- Sự tiêu diệt, sự tiêu hủy, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu.
- electron-positron annihilation — (vật lý học) sự hủy cặp electron-positron
- (Thần thoại, thần học) Sự huỷ diệt (về linh hồn và thể xác).
Tham khảo
sửa- "annihilation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ni.i.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
annihilation /a.ni.i.la.sjɔ̃/ |
annihilation /a.ni.i.la.sjɔ̃/ |
annihilation gc /a.ni.i.la.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "annihilation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)