Tiếng Anh

sửa
 
electron-positron annihilation

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˌnɑɪ.ə.ˈleɪ.ʃən/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh nihil ("sự không có") và tiền tố a-.

Danh từ

sửa

annihilation (không đếm được) /ə.ˌnɑɪ.ə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự tiêu diệt, sự tiêu hủy, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu.
    electron-positron annihilation — (vật lý học) sự hủy cặp electron-positron
  2. (Thần thoại, thần học) Sự huỷ diệt (về linh hồnthể xác).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ni.i.la.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
annihilation
/a.ni.i.la.sjɔ̃/
annihilation
/a.ni.i.la.sjɔ̃/

annihilation gc /a.ni.i.la.sjɔ̃/

  1. (Vật lý học) Sự phân rã hoàn toàn.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự làm tiêu ma; sự hủy diệt; sự tiêu ma.

Tham khảo

sửa