anathema
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈnæ.θə.mə/
Hoa Kỳ | [ə.ˈnæ.θə.mə] |
Danh từ
sửaanathema /ə.ˈnæ.θə.mə/
- Lời nguyền rủa.
- Người bị ghét cay, ghét đắng, người bị nguyền rủa.
- (Tôn giáo) Sự bị rút phép thông công; sự bị đuổi ra khỏi giáo phái.
- (Tôn giáo) Người bị rút phép thông công; người bị đuổi ra khỏi giáo phái.
Tham khảo
sửa- "anathema", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)