amourette
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaamourette
- Tình yêu phù phiếm; chuyện yêu đương lăng nhăng.
Tham khảo
sửa- "amourette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.mu.ʁɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
amourette /a.mu.ʁɛt/ |
amourettes /a.mu.ʁɛt/ |
amourette gc /a.mu.ʁɛt/
Tham khảo
sửa- "amourette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)