Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈmɛ.nə.ti/

Danh từ

sửa

amenity /ə.ˈmɛ.nə.ti/

  1. Tính nhã nhặn, tính hoà nhã.
  2. Sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào... ).
  3. (Số nhiều) Những thú vị, những hứng thú.
    amenities of home life — những thú vui của đời sống gia đình
  4. Tiện nghi.
    amenities of life — tiện nghi của cuộc sống
  5. (Số nhiều) Thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu.

Tham khảo

sửa