ambulatoire
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.by.la.twaʁ/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ambulatoire /ɑ̃.by.la.twaʁ/ |
ambulatoires /ɑ̃.by.la.twaʁ/ |
Giống cái | ambulatoire /ɑ̃.by.la.twaʁ/ |
ambulatoires /ɑ̃.by.la.twaʁ/ |
ambulatoire /ɑ̃.by.la.twaʁ/
- (Y học) Đi lại được.
- Typhoïde ambulatoire — bệnh thương hàn đi lại được (không phải nằm liệt giường)
- Traitement ambulatoire — điều trị ngoại trú
- (Động vật học) (để) đi.
- Pattes ambulatoires — chân (để) đi
- (Luật học, pháp lý) Không có trụ sở nhất định, lưu động.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hay thay đổi.
Tham khảo sửa
- "ambulatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)