raccourcir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.kuʁ.siʁ/
Ngoại động từ
sửaraccourcir ngoại động từ /ʁa.kuʁ.siʁ/
- Cắt ngắn, thu ngắn, rút ngắn.
- Raccourcir une robe — cắt ngắn cái áo
- Raccourcir un discours — rút ngắn bài diễn văn
raccourcir nội động từ /ʁa.kuʁ.siʁ/
- Ngắn lại, ngắn đi.
- Jupe qui raccourcit au lavage — cái váy giặt ngắn đi
- les jours commencent à raccourcir — ngày bắt đầu ngắn lại
- les robes raccourcissent cette année — (thân mật) năm nay mốt áo ngắn đi
Chia động từ
sửaChia động từ của raccourcir
Động từ nguyên mẫu | Thì đơn giản | raccourcir | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì kép | avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ hiện tại hoặc gerund1 | Thì đơn giản | raccourcissant /ʁa.kuʁ.si.sɑ̃/ | |||||
Thì kép | ayant + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ quá khứ | raccourci /ʁa.kuʁ.si/ | ||||||
ít | nhiều | ||||||
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||
Lối trình bày | je (j’) | tu | il, elle | nous | vous | ils, elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | raccourcis /ʁa.kuʁ.si/ |
raccourcis /ʁa.kuʁ.si/ |
raccourcit /ʁa.kuʁ.si/ |
raccourcissons /ʁa.kuʁ.si.sɔ̃/ |
raccourcissez /ʁa.kuʁ.si.se/ |
raccourcissent /ʁa.kuʁ.sis/ |
Quá khứ chưa hoàn thành | raccourcissais /ʁa.kuʁ.si.sɛ/ |
raccourcissais /ʁa.kuʁ.si.sɛ/ |
raccourcissait /ʁa.kuʁ.si.sɛ/ |
raccourcissions /ʁa.kuʁ.si.sjɔ̃/ |
raccourcissiez /ʁa.kuʁ.si.sje/ |
raccourcissaient /ʁa.kuʁ.si.sɛ/ | |
Quá khứ đơn giản2 | raccourcis /ʁa.kuʁ.si/ |
raccourcis /ʁa.kuʁ.si/ |
raccourcit /ʁa.kuʁ.si/ |
raccourcîmes /ʁa.kuʁ.sim/ |
raccourcîtes /ʁa.kuʁ.sit/ |
raccourcirent /ʁa.kuʁ.siʁ/ | |
Tương lai | raccourcirai /ʁa.kuʁ.si.ʁe/ |
raccourciras /ʁa.kuʁ.si.ʁa/ |
raccourcira /ʁa.kuʁ.si.ʁa/ |
raccourcirons /ʁa.kuʁ.si.ʁɔ̃/ |
raccourcirez /ʁa.kuʁ.si.ʁe/ |
raccourciront /ʁa.kuʁ.si.ʁɔ̃/ | |
Điều kiện Hiện tại | raccourcirais /ʁa.kuʁ.si.ʁɛ/ |
raccourcirais /ʁa.kuʁ.si.ʁɛ/ |
raccourcirait /ʁa.kuʁ.si.ʁɛ/ |
raccourcirions /ʁa.kuʁ.si.ʁjɔ̃/ |
raccourciriez /ʁa.kuʁ.si.ʁje/ |
raccourciraient /ʁa.kuʁ.si.ʁɛ/ | |
Thì kép | Quá khứ kép | Lối trình bày Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm | Lối trình bày Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền quá khứ 2 | Lối trình bày Quá khứ đơn giản của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền tương lai | Tương lai của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Điều kiện Quá khứ | Lối trình bày Điều kiện Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Lối liên tiếp | que je (j’) | que tu | qu’il, qu’elle | que nous | que vous | qu’ils, qu’elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | raccourcisse /ʁa.kuʁ.sis/ |
raccourcisses /ʁa.kuʁ.sis/ |
raccourcisse /ʁa.kuʁ.sis/ |
raccourcissions /ʁa.kuʁ.si.sjɔ̃/ |
raccourcissiez /ʁa.kuʁ.si.sje/ |
raccourcissent /ʁa.kuʁ.sis/ |
Quá khứ chưa hoàn thành2 | raccourcisse /ʁa.kuʁ.sis/ |
raccourcisses /ʁa.kuʁ.sis/ |
raccourcît /ʁa.kuʁ.si/ |
raccourcissions /ʁa.kuʁ.si.sjɔ̃/ |
raccourcissiez /ʁa.kuʁ.si.sje/ |
raccourcissent /ʁa.kuʁ.sis/ | |
Thì kép | Quá khứ | Lối liên tiếp Hiện tại của avoir + Quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm2 | Lối liên tiếp Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Lối mệnh lệnh | – | – | – | ||||
Thì đơn giản | — | raccourcis /ʁa.kuʁ.si/ |
— | raccourcissons /ʁa.kuʁ.si.sɔ̃/ |
raccourcissez /ʁa.kuʁ.si.se/ |
— | |
Thì kép | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | |
1 gerund trong tiếng Pháp chỉ có thể sử dụng được với giới từ en. | |||||||
2 Trong bài viết hoặc bài phát biểu ít trang trọng hơn, những thì này có thể được thay thế theo cách sau:
(Christopher Kendris [1995], Master the Basics: French, pp. 77, 78, 79, 81). |
Tham khảo
sửa- "raccourcir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)