alliance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈlɑɪ.ənts/
Danh từ
sửaalliance /ə.ˈlɑɪ.ənts/
- Sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh.
- to enterinto alliance with; to form an alliance with — liên minh với, thành lập khối đồng minh với
- Sự thông gia.
- Quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính.
Tham khảo
sửa- "alliance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ljɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
alliance /a.ljɑ̃s/ |
alliances /a.ljɑ̃s/ |
alliance gc /a.ljɑ̃s/
- Liên minh, đồng minh.
- Traité d’alliance — hiệp ước liên minh, minh ước
- La Sainte-Alliance — liên minh thần thánh
- Alliance défensive et offensive — liên minh phòng thủ và công kích
- Alliance entre deux partis politiques — sự liên minh giữa hai chính đảng
- Alliance électorale — liên minh bầu cử
- Quan hệ thông gia.
- Neveu par alliance — cháu trai bên vợ hoặc bên chồng
- Nhẫn cưới.
- Sự kết hợp.
- Alliance de mots — sự kết hợp từ tương phản (ví dụ se hâter lentement)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "alliance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)