alléger
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.le.ʒe/
Ngoại động từ
sửaalléger ngoại động từ /a.le.ʒe/
- Làm nhẹ bớt, giảm nhẹ.
- Alléger une voiture — bớt đồ chở cho nhẹ xe
- Alléger les impôts — giảm nhẹ thuế
- "ses pas appesantis par la tristesse [...], allégés par un peu de joie" (France) — bước chân của anh ta nặng trĩu vì ưu phiền, nhẹ bớt nhờ một thoáng hân hoan
- Làm dịu bớt; an ủi.
- Alléger la sauce — làm dịu nước xốt
- Alléger les souffrances des autres — làm dịu bớt nỗi đau khổ của kẻ khác
- (Hàng hải) Bốc bớt hàng sang xuồng (để tàu nhẹ bớt).
- Tháo nước (ở ruộng muối).
- alléger qqn de son portefeuille — lấy sạch tiền của ai
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "alléger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)