alourdir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.luʁ.diʁ/
Ngoại động từ
sửaalourdir ngoại động từ /a.luʁ.diʁ/
- Làm nặng thêm; làm cho nặng nề.
- La pluie alourdit les vêtements — mưa thấm vào làm áo quần nặng thêm
- L’âge alourdit la marche — tuổi tác làm cho bước đi nặng nề
- Cette tournure alourdit la phrase — cách hành văn này khiến câu văn nặng nề
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "alourdir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)