Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aigrette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/eɪ.ˈɡrɛt/
Danh từ
sửa
aigrette
/eɪ.ˈɡrɛt/
(
Động vật học
)
Cò bạch
,
cò
ngà
.
Chùm
lông
,
chùm
tóc
.
(
Kỹ thuật
)
Chùm
tia
sáng
.
Trâm
,
thoa
dát
đá
quý
.
Tham khảo
sửa
"
aigrette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)