Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

aide số nhiều aides-de-camp /ˈeɪd/

  1. (Quân sự) Sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  Pháp (Paris)
  Canada (Montréal)

(Không chính thức)

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít aide
/ɛd/
aides
/ɛd/
Số nhiều aide
/ɛd/
aides
/ɛd/

aide gc /ɛd/

  1. Sự giúp đỡ.
    Apporter/offrir son aide à qqn — giúp đỡ ai
    Demander/recevoir de l’aide — cầu xin/nhận được sự giúp đỡ
  2. Sự cứu giúp, sự cứu trợ, sự viện trợ.
    Venir à l’aide de qqn/en aide à qqn — cứu giúp ai
    Avec l’aide de Dieu — nhờ trời phù hộ
    Aide sociale — cứu trợ xã hội
    Aide au développement — viện trợ của các nước tiên tiến dành cho các nước đang phát triển
  3. (Số nhiều) (sử học) thuế gián thu.
    à l’aide! — cứu (tôi) với
    à l’aide de — nhờ, với, bằng
    Ouvrir une enveloppe à l’aide d’un couteau — dùng dao mở một phong bì

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít aide
/ɛd/
aides
/ɛd/
Số nhiều aide
/ɛd/
aides
/ɛd/

aide /ɛd/

  1. Người phụ việc (dùng riêng hay trong danh từ ghép).
    Aide de laboratoire — người phụ việc ở phòng thí nghiệm
    Aide cuisinier — người phụ bếp
    Aide-soignant (e) — người phụ giúp cho y tá trong việc săn sóc người bệnh
    aide de camp — xem camp
    aide maternelle — cô vườn trẻ, cô mẫu giáo

Tham khảo

sửa