Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.pɛʃ.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
empêchement
/ɑ̃.pɛʃ.mɑ̃/
empêchements
/ɑ̃.pɛʃ.mɑ̃/

empêchement /ɑ̃.pɛʃ.mɑ̃/

  1. Điều cản trở, điều trở ngại; điều trắc trở.
    Être retardé par un empêchement — phải chậm lại vì một sự trắc trở

Tham khảo

sửa