agreeable
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈɡri.ə.bəl/
Hoa Kỳ | [ə.ˈɡri.ə.bəl] |
Tính từ sửa
agreeable /ə.ˈɡri.ə.bəl/
- Dễ chịu, dễ thương.
- agreeable weather — thời tiết dễ chịu
- agreeable voice — giọng dễ thương
- Vừa ý, thú, khoái.
- (Thông tục) Vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý.
- to be agreeable to someone's proposal — sẵn sàng tán thành lời đề nghị của ai
- Agreeable to hợp với, thích hợp với.
- to be agreeable to the taste — hợp với với sở thích
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "agreeable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)