aggiornamento
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˌdʒɔr.nə.ˈmɛn.ˌtoʊ/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Ý aggiornamento.
Danh từ
sửaaggiornamento (số nhiều aggiornamentos) /ə.ˌdʒɔr.nə.ˈmɛn.ˌtoʊ/
- Sự hiện đại hoá.
- (Tôn giáo) Sự hiện đại hoá Công giáo bởi Công đồng Vatican II.
Tham khảo
sửa- "aggiornamento", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʒjɔʁ.na.mɛn.tɔ/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Ý aggiornamento.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | aggiornamento /a.ʒjɔʁ.na.mɛn.tɔ/ |
aggiornamento /a.ʒjɔʁ.na.mɛn.tɔ/ |
Số nhiều | aggiornamento /a.ʒjɔʁ.na.mɛn.tɔ/ |
aggiornamento /a.ʒjɔʁ.na.mɛn.tɔ/ |
aggiornamento gđ /a.ʒjɔʁ.na.mɛn.tɔ/
Tham khảo
sửa- "aggiornamento", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ý
sửaDanh từ
sửaaggiornamento gđ (số nhiều aggiornamenti)
- Sự hiện đại hóa, sự cập nhật hóa.
- Sự hoãn lại.
- Sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán).