Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˌdʒɔr.nə.ˈmɛn.ˌtoʊ/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Ý aggiornamento.

Danh từ

sửa

aggiornamento (số nhiều aggiornamentos) /ə.ˌdʒɔr.nə.ˈmɛn.ˌtoʊ/

  1. Sự hiện đại hoá.
  2. (Tôn giáo) Sự hiện đại hoá Công giáo bởi Công đồng Vatican II.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ʒjɔʁ.na.mɛn.tɔ/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Ý aggiornamento.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít aggiornamento
/a.ʒjɔʁ.na.mɛn.tɔ/
aggiornamento
/a.ʒjɔʁ.na.mɛn.tɔ/
Số nhiều aggiornamento
/a.ʒjɔʁ.na.mɛn.tɔ/
aggiornamento
/a.ʒjɔʁ.na.mɛn.tɔ/

aggiornamento /a.ʒjɔʁ.na.mɛn.tɔ/

  1. (Tôn giáo) Sự cập thời hóa nhà thờ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Ý

sửa

Danh từ

sửa

aggiornamento (số nhiều aggiornamenti)

  1. Sự hiện đại hóa, sự cập nhật hóa.
  2. Sự hoãn lại.
  3. Sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán).

Từ liên hệ

sửa