adventice
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | adventices /ad.vɑ̃.tis/ |
adventices /ad.vɑ̃.tis/ |
Giống cái | adventices /ad.vɑ̃.tis/ |
adventices /ad.vɑ̃.tis/ |
adventice
- Xảy đến bất kỳ.
- Circonstance adventice — trường hợp xảy đến bất kỳ
- Mọc tự nhiên, tự sinh (cây cỏ).
- (Y học) Chêm vào.
- Bruits adventices — tiếng chêm vào
- Phụ.
- Ce sont là des problèmes adventices — đó là những vấn đề phụ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
adventices /ad.vɑ̃.tis/ |
adventices /ad.vɑ̃.tis/ |
adventice gc
Tham khảo
sửa- "adventice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)