Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ sïŋ˧˧tɨ̰˨˨ ʂïn˧˥˨˩˨ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ ʂïŋ˧˥tɨ̰˨˨ ʂïŋ˧˥tɨ̰˨˨ ʂïŋ˧˥˧

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

tự sinh

  1. Nói sinh vật tự nhiên sinh ra, đẻ ra.
  2. Xem Hàn xì

Tham khảo sửa