Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /əd.ˈvænt.smənt/

Danh từ

sửa

advancement /əd.ˈvænt.smənt/

  1. Sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên.
    advancement of science — sự tiến bộ của khoa học; sự thúc đẩy cho khoa học tiến lên
    advancement in career — tiến bộ trong nghề nghiệp
  2. Sự thăng chức, đề bạt.
  3. (Pháp lý) Tiền (người kế thừa được) nhận trước.

Tham khảo

sửa