adjunct
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈæ.ˌdʒəŋkt/
Danh từ sửa
adjunct /ˈæ.ˌdʒəŋkt/
- Điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc.
- Người phụ việc, phụ tá.
- (Ngôn ngữ học) Định ngữ; bổ ngữ.
- (Triết học) (thuộc) tính không bản chất.
Tính từ sửa
adjunct /ˈæ.ˌdʒəŋkt/
Tham khảo sửa
- "adjunct", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)