Tiếng Na Uy (Nynorsk) sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít adgang adgangen
Số nhiều adganger adgangene

adgang

  1. Sự cho phép lui tới, có thể ra vào, phép ra vào.
    Det er adgang til å besøke pasienter på sykehuset — .
    Adgang forbudt! — Cấm vào!
    gratis adgang — Vào cửa miễn phí.
    fri adgang — Vào cửa tự do.
  2. Sự có thể thu thập (tài liệu), tới lui một nơi nào được.
    Hun har adgang til hemmelige dokumenter.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa