adgangstegn
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | adgangstegn | adgangstegnet |
Số nhiều | adgangstegn | adgangstegna, [[<BR]], [[>adgangstegnene]] |
Danh từ
sửaadgangstegn gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "adgangstegn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)