acompte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kɔ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acompte /a.kɔ̃t/ |
acomptes /a.kɔ̃t/ |
Số nhiều | acompte /a.kɔ̃t/ |
acomptes /a.kɔ̃t/ |
acompte gđ /a.kɔ̃t/
- Tiền trả từng phần, phần trả dần.
- Acompte de paie par semaine — lương trả từng phần mỗi tuần
- (Thân mật) Thú vui tạm hưởng, món lợi tạm nhận (trong khi chờ đợi còn hơn nữa).
Tham khảo
sửa- "acompte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)