accumulateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ky.my.la.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accumulateur /a.ky.my.la.tœʁ/ |
accumulateurs /a.ky.my.la.tœʁ/ |
Số nhiều | accumulateur /a.ky.my.la.tœʁ/ |
accumulateurs /a.ky.my.la.tœʁ/ |
accumulateur gđ /a.ky.my.la.tœʁ/
- (Điện học) Ắc quy.
- Accumulateur au plomb — ắc quy chì
- Batterie d’accumulateurs — bộ ắc quy trong xe ô tô
- (Kỹ thuật) Bộ tích lũy.
- Accumulateur de chaleur — bộ tích lũy nhiệt
- (Tin học) Thanh ghi trong bộ xử lý của máy tính, có công dụng ghi lại các kết quả tính toán.
Tham khảo
sửa- "accumulateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)