Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.kʁɔ.ʃe/

Ngoại động từ

sửa

accrocher ngoại động từ /a.kʁɔ.ʃe/

  1. Móc, vướng.
    Accrocher ses manches — vướng tay áo.
  2. Va phải.
    Accrocher un cycliste — va phải một người đi xe đạp.
  3. Bám lấy, giữ.
    Accrocher l’ennemi — (quân sự) giữ chân quân địch (không cho tiến)
  4. Làm cho chú ý.
  5. Chiếm lấy, giành được, moi.
    Accrocher une place — chiếm lấy một chức vị
    Accrocher de l’argent — moi tiền

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa