accrocher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kʁɔ.ʃe/
Ngoại động từ
sửaaccrocher ngoại động từ /a.kʁɔ.ʃe/
- Móc, vướng.
- Accrocher ses manches — vướng tay áo.
- Va phải.
- Accrocher un cycliste — va phải một người đi xe đạp.
- Bám lấy, giữ.
- Accrocher l’ennemi — (quân sự) giữ chân quân địch (không cho tiến)
- Làm cho chú ý.
- Chiếm lấy, giành được, moi.
- Accrocher une place — chiếm lấy một chức vị
- Accrocher de l’argent — moi tiền
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "accrocher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)