accolade
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.kə.ˌleɪd/
Danh từ
sửaaccolade /ˈæ.kə.ˌleɪd/
Tham khảo
sửa- "accolade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kɔ.lad/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accolade /a.kɔ.lad/ |
accolades /a.kɔ.lad/ |
Số nhiều | accolade /a.kɔ.lad/ |
accolades /a.kɔ.lad/ |
accolade gc /a.kɔ.lad/
- Sự ôm hôn.
- (Sử) Sự vỗ gươm vào vai (trong lễ phong kỵ sĩ).
- Dấu ngoặc ôm.
- (Kiến trúc) Trang trí hình ngoặc ôm.
Tham khảo
sửa- "accolade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)