access
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaaccess (đếm được và không đếm được, số nhiều accesses)
- Lối vào, cửa vào, đường vào.
- Sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới.
- easy of access — dễ đến gần, dễ lui tới
- difficult of access — khó đến gần, khó lui tới
- to have access to somebody — được gần gũi ai, được lui tới nhà ai
- Sự dâng lên (nước triều).
- the access and recess of the sea — lúc triều lên và triều xuống ở biển
- Cơn.
- access of anger — cơn giận
- access of illness — cơn bệnh
- Sự thêm vào, sự tăng lên.
- access of wealth — sự giàu có thêm lên
Động từ
sửaaccess (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn accesses, phân từ hiện tại accessing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ accessed)
- truy cập
- access to talk pages
- truy cập vào các trang thảo luận
Tham khảo
sửa- "access", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)