Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
détromper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/det.ʁɔ̃.pe/
Ngoại động từ
sửa
détromper
ngoại động từ
/det.ʁɔ̃.pe/
Làm
tỉnh ngộ
, làm
hết
lầm
.
Détromper
un homme trop confiant
— làm tỉnh ngộ một người cả tin
Trái nghĩa
sửa
Tromper
Tham khảo
sửa
"
détromper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)