Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /det.ʁɔ̃.pe/

Ngoại động từ

sửa

détromper ngoại động từ /det.ʁɔ̃.pe/

  1. Làm tỉnh ngộ, làm hết lầm.
    Détromper un homme trop confiant — làm tỉnh ngộ một người cả tin

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa