Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪ.nɪk.ˈsɛ.sə.bəl/

Tính từ sửa

inaccessible /ˌɪ.nɪk.ˈsɛ.sə.bəl/

  1. Không tới được, không tới gần được; không vào được.
  2. (Hàng hải) Không ghé vào được, không cặp bến được.
  3. Khó gần (người).
  4. Khó có được, khó kiếm được, không thể đạt tới được.
  5. Khó nắm được, khó hiểu được.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.nak.se.sibl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực inaccessible
/i.nak.se.sibl/
inaccessibles
/i.nak.se.sibl/
Giống cái inaccessible
/i.nak.se.sibl/
inaccessibles
/i.nak.se.sibl/

inaccessible /i.nak.se.sibl/

  1. Không thể tới, không lối vào.
    Forêt inaccessible — rừng không có lối vào
  2. Không thể đạt tới; không thể hiểu thấu.
    Objectif inaccessible — mục tiêu không thể đạt tới
    Pensée inaccessible — tư tưởng không thể hiểu thấu
  3. Khó gần, khó tiếp xúc (người).
  4. Không thấu, không chuyển, không (cảm) biết.
    Inaccessible à la prière — cầu xin không chuyển
    Âme inaccessible à l’envie — tâm hồn không biết đố kỵ

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
inaccessible
/i.nak.se.sibl/
inaccessibles
/i.nak.se.sibl/

inaccessible /i.nak.se.sibl/

  1. Cái không thể đạt tới.

Tham khảo sửa