Tiếng Hà Lan sửa

Từ nguyên sửa

Từ a- (không, không có) +‎ bacterieel (thuộc vi khuẩn; do vi khuẩn).

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /ˌaː.bɑk.teː.riˈeːl/
  • (tập tin)
  • Tách âm: abac‧te‧ri‧eel
  • Vần: -eːl

Tính từ sửa

abacterieel (không so sánh được)

  1. (không phổ biến, chủ yếu bị biến tố) Không do vi khuẩn gây ra.

Chia động từ sửa

Biến tố của abacterieel
không biến tố abacterieel
có biến tố abacteriële
so sánh hơn
khẳng định
vị ngữ/trạng ngữ abacterieel
bất định gđ./gc. si. abacteriële
gt. si. abacterieel
số nhiều abacteriële
xác định abacteriële
par. abacterieels