Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Miyako
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang này liệt kê các danh từ tiếng Miyako.
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
D
Danh từ riêng tiếng Miyako
(6 tr.)
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Miyako”
Thể loại này chứa 17 trang sau, trên tổng số 17 trang.
あ
あか
赤
あかーㇲ゙
明かーㇲ゙
あぐ
あさむぬ
油
あっゔぁ
あっつぁ
あみ
う
瓜
か
ガバむマ
む
ㇺなぴィ゚かイ゚
ゆ
ゆだ
工
蟹
己
夜
踵