Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ riêng tiếng Miyako
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang này liệt kê các danh từ riêng tiếng Miyako.
Trang trong thể loại “Danh từ riêng tiếng Miyako”
Thể loại này chứa 6 trang sau, trên tổng số 6 trang.
う
うきぃなー
み
みゃーく
みゃーくふつ
や
八重山
やーま
やまとぅふつぃ