Tiếng Miyako

sửa

Danh từ

sửa

ゆだ (yuda

  1. : nhánh

Tiếng Okinawa

sửa

Danh từ

sửa

ゆだ (yuda

  1. : nhánh

Tiếng Yaeyama

sửa

Danh từ

sửa

ゆだ (yuda

  1. : nhánh