subcontinent
(Đổi hướng từ Subcontinent)
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Kết hợp từ hai từ tiếng Anh, sub (nhỏ, bên dưới) và continent (lục địa).
Danh từ sửa
subcontinent (số nhiều subcontinents)
- Một vùng đất lớn, nằm tách ra và nhỏ hơn lục địa (ví dụ Greenland), hay nằm trong lục địa (như tiểu lục địa Ấn Độ).
Dịch sửa
- Tiếng Đức: Landteil gđ
- Tiếng Nga: субконтинент (subkontinént) gđ