Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh Greenland.

Danh từ riêng

sửa

Greenland

  1. (Địa lý, địa chất) Đảo Xanh, Xanh Đảo.

Tham khảo

sửa

Tiếng Anh

sửa
 
Băng đảo - Greenland - trên bản đồ thế giới

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡrin.lənd/

Danh từ riêng

sửa

Greenland /ˈɡrin.lənd/

  1. (Địa lý, địa chất) Đảo Xanh, Xanh Đảo.

Tham khảo

sửa